Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open door




open+door
['oupn'dɔ:]
danh từ
sự cho vào tự do
chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán)
open door economic
chính sách mở cửa kinh tế


/'oupn'dɔ:/

danh từ
sự cho vào tự do
chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)

Related search result for "open door"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.